Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
antichar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ti.ʃaʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
antichar
/ɑ̃.ti.ʃaʁ/
antichars
/ɑ̃.ti.ʃaʁ/
Giống cái
antichar
/ɑ̃.ti.ʃaʁ/
antichars
/ɑ̃.ti.ʃaʁ/
antichar
/ɑ̃.ti.ʃaʁ/
Chống
(xe)
tăng
.
Mine
antichars
— mìn chống tăng
Tham khảo
sửa
"
antichar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)