Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

anticathode

  1. (Tech) Đối âm cực.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

anticathode gc

  1. (Vật lý học) Anticatôt, đối âm cực.

Tham khảo sửa