Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.bjɔ.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antibiotiques
/ɑ̃.ti.bjɔ.tik/
antibiotiques
/ɑ̃.ti.bjɔ.tik/
Giống cái antibiotiques
/ɑ̃.ti.bjɔ.tik/
antibiotiques
/ɑ̃.ti.bjɔ.tik/

antibiotique /ɑ̃.ti.bjɔ.tik/

  1. Kháng sinh.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
antibiotique
/ɑ̃.ti.bjɔ.tik/
antibiotiques
/ɑ̃.ti.bjɔ.tik/

antibiotique /ɑ̃.ti.bjɔ.tik/

  1. Chất kháng sinh.

Tham khảo

sửa