antibiotikum
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antibiotikum | antibiotikumet |
Số nhiều | antibiotika | antibiotikaene |
antibiotikum gđ
Tham khảo sửa
- "antibiotikum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antibiotikum | antibiotikumet |
Số nhiều | antibiotika | antibiotikaene |
antibiotikum gđ