antialcoolique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antialcoolique /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/ |
antialcoolique /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/ |
Giống cái | antialcoolique /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/ |
antialcoolique /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/ |
antialcoolique /ɑ̃.ti.al.kɔ.lik/
Tham khảo
sửa- "antialcoolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)