Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæn.ˌtɑɪ.ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ sửa

anti-automorphism /ˈæn.ˌtɑɪ.ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. Phản tự đẳng cấu.
  2. Involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp.

Tham khảo sửa