Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.mɔʁ.fizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anthropomorphisme
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.mɔʁ.fizm/
anthropomorphisme
/ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.mɔʁ.fizm/

anthropomorphisme /ɑ̃t.ʁɔ.pɔ.mɔʁ.fizm/

  1. (Tôn giáo) Thuyết nhân hình.

Tham khảo

sửa