Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æn.ˈtɛn.ˌjuːəl/

Danh từ sửa

antennule /æn.ˈtɛn.ˌjuːəl/

  1. Râu nhỏ (của loài tôm... ).

Tham khảo sửa