Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

antérieurement /ɑ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/

  1. Trước, trước kia.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa