antérieurement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửaantérieurement /ɑ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antérieurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antérieurement /ɑ̃.te.ʁjœʁ.mɑ̃/