antéposer
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửaantéposer ngoại động từ
- (Ngôn ngữ học) Đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu).
- Antéposer un adjectif — đặt một tính từ ra phía trước
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antéposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)