anslå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anslå |
Hiện tại chỉ ngôi | anslår |
Quá khứ | anslo |
Động tính từ quá khứ | anslått |
Động tính từ hiện tại | — |
anslå
- Lượng chừng, ước tính, phỏng tính, ước lượng.
- Jeg vil anslå hennes alder til ca. førti år.
- Jeg anslår utgiftene til fem tusen kroner.
Tham khảo
sửa- "anslå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)