Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anskaffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å anskaffe
Hiện tại chỉ ngôi
anskaffer
Quá khứ
anskaffa
,
anskaffet
Động tính từ quá khứ
anskaffa
,
anskaffet
Động tính từ hiện tại
—
anskaffe
Mua
,
tậu
,
sắm
.
Jeg har
anskaffe
t meg bil.
Kontoret har
anskaffe
t en kopieringsmaskin.
Tham khảo
sửa
"
anskaffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)