Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít anseelse anseelsen
Số nhiều anseelser anseelsene

anseelse

  1. Sự quý trọng, quý mến, tiếng thơm tiếng tốt.
    å nyte stor anseelse

Tham khảo

sửa