Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

ansérine

  1. (Peau ansérine) Da chân ngỗng.

Danh từ sửa

ansérine gc

  1. (Thực vật học) Cây rau muối.
  2. (Thực vật học) Cỏ chét chân ngỗng.

Tham khảo sửa