Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

ansériforme

  1. () Dạng ngỗng.
    Canard ansériforme — vịt dạng ngỗng

Danh từ sửa

ansériforme

  1. (Số nhiều, động vật học) Bộ ngỗng vịt.

Tham khảo sửa