Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ansériforme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
ansériforme
(
Có
)
Dạng
ngỗng
.
Canard
ansériforme
— vịt dạng ngỗng
Danh từ
sửa
ansériforme
gđ
(
Số nhiều, động vật học
) Bộ
ngỗng
vịt
.
Tham khảo
sửa
"
ansériforme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)