Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.jə.wəl.li/

Phó từ

sửa

annually /ˈæn.jə.wəl.li/

  1. Hàng năm, năm một.

Tham khảo

sửa