annonciation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
annonciation /a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
annonciations /a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/ |
annonciation gc /a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "annonciation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)