Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
annonciation
/a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/
annonciations
/a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

annonciation gc /a.nɔ̃.sja.sjɔ̃/

  1. (Annonciation) (tôn giáo) lễ truyền tin.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự báo; sự bố cáo.

Tham khảo

sửa