Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɔ̃.sja.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực annonciateur
/a.nɔ̃.sja.tœʁ/
annonciateurs
/a.nɔ̃.sja.tœʁ/
Giống cái annonciatrice
/a.nɔ̃.sjat.ʁis/
annonciatrices
/a.nɔ̃.sjat.ʁis/

annonciateur /a.nɔ̃.sja.tœʁ/

  1. Báo trước, báo hiệu.

Tham khảo

sửa