année-lumière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ne.ly.mjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
année-lumière /a.ne.ly.mjɛʁ/ |
années-lumière /a.ne.ly.mjɛʁ/ |
année-lumière gc /a.ne.ly.mjɛʁ/
- (Thiên văn học) ) năm ánh sáng, quang niên.
Tham khảo
sửa- "année-lumière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)