Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːn.ˌlɑː.ɡə/

Danh từ sửa

anlage /ˈɑːn.ˌlɑː.ɡə/(Số nhiều: anlagen hay anlages)

  1. (Sinh học) Mầm, nguyên bào.

Tham khảo sửa