Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ankre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å ankre
Hiện tại chỉ ngôi
ankrer
Quá khứ
ankra
,
ankret
Động tính từ quá khứ
ankra
,
ankret
Động tính từ hiện tại
—
ankre
Bỏ
neo
,
thả
neo
,
neo
(tàu).
Skipet har
ankre
t opp på havna.
Tham khảo
sửa
"
ankre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)