Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ankomme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å ankomme
Hiện tại chỉ ngôi
ankommer
Quá khứ
ankom
Động tính từ quá khứ
ankommet
Động tính từ hiện tại
—
ankomme
Đến
nơi
,
tới nơi
.
Toget
ankommer
(til) Bergen kl. 8:20.
Tham khảo
sửa
"
ankomme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)