ankerkjetting
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ankerkjetting | ankerkjettingen |
Số nhiều | ankerkjettinger | ankerkjettingene |
Danh từ
sửaankerkjetting gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ankerkjetting | ankerkjettingen |
Số nhiều | ankerkjettinger | ankerkjettingene |
ankerkjetting gđ