anke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anke | anken |
Số nhiều | anker | ankene |
anke gđ
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å anke |
Hiện tại chỉ ngôi | anker |
Quá khứ | anka, anket |
Động tính từ quá khứ | anka, anket |
Động tính từ hiện tại | — |
anke
Từ dẫn xuất
sửa- (1) ankefrist gđ: Thời hạn để kháng án, kháng cáo.
- (1) ankeinstans gđ: Cơ quan nhận đơn đơn kháng án.
Tham khảo
sửa- "anke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)