Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nəs/

Danh từ

sửa

anise /ˈæ.nəs/

  1. (Thực vật học) Cây anit (thuộc) họ hoa tán.

Tham khảo

sửa