anguish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæŋ.ɡwɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈæŋ.ɡwɪʃ] |
Danh từ
sửaanguish /ˈæŋ.ɡwɪʃ/
- Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần).
- to cause someone anguish — làm cho ai đau khổ
- to be in anguish — đau khổ
- anguish of body and mind — nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần
Tham khảo
sửa- "anguish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)