Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.fɔ.bi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anglophobie
/ɑ̃.ɡlɔ.fɔ.bi/
anglophobie
/ɑ̃.ɡlɔ.fɔ.bi/

anglophobie gc /ɑ̃.ɡlɔ.fɔ.bi/

  1. Tính bài Anh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa