Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæŋ.ɡlə.ˌfɑɪ.əl/

Tính từ

sửa

anglophile /ˈæŋ.ɡlə.ˌfɑɪ.əl/

  1. Thân Anh.

Danh từ

sửa

anglophile /ˈæŋ.ɡlə.ˌfɑɪ.əl/

  1. Người thân Anh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.fil/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/
anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/
Giống cái anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/
anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/

anglophile /ɑ̃.ɡlɔ.fil/

  1. Thân Anh.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/
anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/
Số nhiều anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/
anglophile
/ɑ̃.ɡlɔ.fil/

anglophile /ɑ̃.ɡlɔ.fil/

  1. Người thân Anh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa