Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnɔr.mən/

Tính từ

sửa

anglo-norman /.ˈnɔr.mən/

  1. (Thuộc) Anh Nóoc-măng.

Danh từ

sửa

anglo-norman /.ˈnɔr.mən/

  1. Ngựa lai Anh- Nóoc-măng.
  2. Tiếng Anh- Nóoc-măng.

Tham khảo

sửa