anesthésiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nɛs.te.zist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anesthésiste /a.nɛs.te.zist/ |
anesthésistes /a.nɛs.te.zist/ |
Số nhiều | anesthésiste /a.nɛs.te.zist/ |
anesthésistes /a.nɛs.te.zist/ |
anesthésiste /a.nɛs.te.zist/
- (Y học) Người gây tê, người gây mê.
- Anesthésiste-réanimateur — chuyên viên gây mê-hồi sức
- Infirmier anesthésiste — y tá gây mê
Tham khảo
sửa- "anesthésiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)