Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å anerkjenne
Hiện tại chỉ ngôi anerkjenner
Quá khứ anerkjente
Động tính từ quá khứ anerkjent
Động tính từ hiện tại

anerkjenne

  1. Thừa nhận, công nhận, chuẩn nhận.
    Sjefen anerkjente hennes store innsats.
    å anerkjenne en regjering.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa