Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈmɑː.mə.tri/

Danh từ

sửa

anemometry /ˌæ.nə.ˈmɑː.mə.tri/

  1. Phép đo gió.

Tham khảo

sửa