Tiếng Ido

sửa
 
anemometro

Từ nguyên

sửa
Từ anemometr--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.nɛ.mɔ.mɛ.ˈtrɔ/

Danh từ

sửa

anemometro

  1. Máy đo gió.