Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈni.mɪk/

Tính từ

sửa

anemic /ə.ˈni.mɪk/

  1. Y thiếu máu; xanh xao thiếu máu.

Tham khảo

sửa