andouille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.duj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
andouille /ɑ̃.duj/ |
andouilles /ɑ̃.duj/ |
andouille gc /ɑ̃.duj/
- Dồi (lợn).
- (Thông tục) Người ngốc, người đần.
- Quelle andouille, ce type! — thằng này ngốc quá!
- faire l’andouille — giả vờ ngu ngốc, giả vờ ngây thơ
Tham khảo
sửa- "andouille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)