Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
andel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
andel
andelen
Số nhiều
andeler
andelene
andel
gđ
Phần
,
cổ phần
,
phần
hùn
.
Han fikk
andel
i utbyttet.
Tham khảo
sửa
"
andel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)