Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít andel andelen
Số nhiều andeler andelene

andel

  1. Phần, cổ phần, phần hùn.
    Han fikk andel i utbyttet.

Tham khảo

sửa