Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
andantino
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑːn.ˌdɑːn.ˈti.ˌnoʊ/
Phó từ
sửa
andantino
/ˌɑːn.ˌdɑːn.ˈti.ˌnoʊ/
(
Âm nhạc
)
Hơi hơi
nhanh
(nhanh hơn andante).
Danh từ
sửa
andantino
/ˌɑːn.ˌdɑːn.ˈti.ˌnoʊ/
(
Âm nhạc
)
Nhịp
hơi hơi
nhanh
(nhanh hơn andante).
Tham khảo
sửa
"
andantino
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)