Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːn.ˌdɑːn.ˈti.ˌnoʊ/

Phó từ

sửa

andantino /ˌɑːn.ˌdɑːn.ˈti.ˌnoʊ/

  1. (Âm nhạc) Hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante).

Danh từ

sửa

andantino /ˌɑːn.ˌdɑːn.ˈti.ˌnoʊ/

  1. (Âm nhạc) Nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante).

Tham khảo

sửa