Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
andain
/ɑ̃.dɛ̃/
andains
/ɑ̃.dɛ̃/

andain

  1. Luống cỏ cắt (mà ta hắt ra khi cắt cỏ).

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa