Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
andain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
andain
/ɑ̃.dɛ̃/
andains
/ɑ̃.dɛ̃/
andain
gđ
Luống
cỏ
cắt
(mà ta hắt ra khi cắt cỏ).
Từ đồng âm
sửa
Andin
Tham khảo
sửa
"
andain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)