Tiếng Pháp sửa

 
ancolie

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.kɔ.li/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ancolie
/ɑ̃.kɔ.li/
ancolie
/ɑ̃.kɔ.li/

ancolie gc /ɑ̃.kɔ.li/

  1. (Thực vật học) Cỏ bồ câu.

Tham khảo sửa