Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæŋ.kɜː.ləs/

Tính từ sửa

anchorless /ˈæŋ.kɜː.ləs/

  1. Không có neo.
  2. Lênh đênh; phiêu bạc.

Tham khảo sửa