Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæn.ˌsɛs.tɜː/

Danh từ

sửa

ancestor /ˈæn.ˌsɛs.tɜː/

  1. Ông , tổ tiên.

Tham khảo

sửa