Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nə.ˌstɪɡ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

anastigmatic /ˌæ.nə.ˌstɪɡ.ˈmæ.tɪk/

  1. Chính thị anaxtimatic.

Tham khảo

sửa