Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.naʁ.ʃik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

anarchiquement /a.naʁ.ʃik.mɑ̃/

  1. Vô chính phủ.
  2. Hỗn loạn bừa bãi.

Tham khảo

sửa