Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌfeɪz/

Danh từ

sửa

anaphase /ˈæ.nə.ˌfeɪz/

  1. (Sinh vật học) Pha sau (phân bào).

Tham khảo

sửa