analysere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å analysere |
Hiện tại chỉ ngôi | analyserer |
Quá khứ | analyserte |
Động tính từ quá khứ | analysert |
Động tính từ hiện tại | — |
analysere
Tham khảo
sửa- "analysere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)