Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈlɛp.tɪk/

Tính từ

sửa

analeptic /ˌæ.nə.ˈlɛp.tɪk/

  1. (Y học) Hồi sức, tăng sức (thuốc).

Danh từ

sửa

analeptic /ˌæ.nə.ˈlɛp.tɪk/

  1. (Y học) Thuốc hồi sức, thuốc tăng sức.

Tham khảo

sửa