Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anaerobe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.nə.ˌroʊbµ;ù ˌæn.ˈɛr.ˌoʊb/
Danh từ
sửa
anaerobe
số nhiều
anaerobia
/ˈæ.nə.ˌroʊbµ;ù ˌæn.ˈɛr.ˌoʊb/
Vi khuẩn
kỵ khí
,
vi sinh vật
kỵ khí
.
Tham khảo
sửa
"
anaerobe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)