anabaptiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.na.ba.tist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anabaptiste /a.na.ba.tist/ |
anabaptistes /a.na.ba.tist/ |
Giống cái | anabaptiste /a.na.ba.tist/ |
anabaptistes /a.na.ba.tist/ |
anabaptiste /a.na.ba.tist/
- Xem anabaptisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anabaptistes /a.na.ba.tist/ |
anabaptistes /a.na.ba.tist/ |
Số nhiều | anabaptistes /a.na.ba.tist/ |
anabaptistes /a.na.ba.tist/ |
anabaptiste /a.na.ba.tist/
Tham khảo
sửa- "anabaptiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)