Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.my.zɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amusette
/a.my.zɛt/
amusettes
/a.my.zɛt/

amusette gc /a.my.zɛt/

  1. (Thân mật) Trò chơi vặt.

Tham khảo

sửa