Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amortization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.mɜː.tə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
amortization
/ˌæ.mɜː.tə.ˈzeɪ.ʃən/
Sự
truyền
lại, sự để lại (tài sản).
Sự
trả
dần
, sự trừ
dần
(món nợ).
Tham khảo
sửa
"
amortization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)