Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.mɜː.tə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

amortization /ˌæ.mɜː.tə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự truyền lại, sự để lại (tài sản).
  2. Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ).

Tham khảo

sửa